Mitsubishi, thương hiệu xe hơi đến từ Nhật Bản, được biết đến với những mẫu xe bền bỉ, mạnh mẽ và khả năng vận hành ấn tượng. Trong phân khúc xe cỡ nhỏ, Mitsubishi là một lựa chọn đáng cân nhắc, đặc biệt với những khách hàng ưu tiên sự thực dụng và tiết kiệm. Bài viết này sẽ cập nhật giá niêm yết, giá lăn bánh, và khuyến mãi mới nhất tháng 11/2025 của các dòng xe Mitsubishi đang được phân phối tại Việt Nam.
Bảng giá xe Mitsubishi 11/2025 (Niêm yết)
| Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Xuất xứ |
|---|---|---|
| Mitsubishi Attrage 1.2 MT | 380.000.000 | Lắp ráp trong nước |
| Mitsubishi Attrage 1.2 CVT | 465.000.000 | Lắp ráp trong nước |
| Mitsubishi Xpander 1.5 MT | 560.000.000 | Lắp ráp trong nước |
| Mitsubishi Xpander 1.5 AT | 630.000.000 | Lắp ráp trong nước |
| Mitsubishi Xpander Cross | 698.000.000 | Lắp ráp trong nước |
| Mitsubishi Outlander 2.0 CVT | 825.000.000 | Lắp ráp trong nước |
| Mitsubishi Pajero Sport 2.4 AT 4×2 | 1.130.000.000 | Nhập khẩu |
| Mitsubishi Pajero Sport 2.4 AT 4×4 | 1.365.000.000 | Nhập khẩu |
| Mitsubishi Triton 4×2 MT | 650.000.000 | Nhập khẩu |
| Mitsubishi Triton 4×2 AT | 680.000.000 | Nhập khẩu |
| Mitsubishi Triton 4×4 AT | 905.000.000 | Nhập khẩu |
Khuyến mãi Mitsubishi mới nhất trong tháng 11/2025
- Giảm giá tiền mặt: Liên hệ để có giá tốt nhất.
- Quà tặng phụ kiện: Tặng bảo hiểm vật chất, phim cách nhiệt, camera hành trình (tùy phiên bản và đại lý).
- Hỗ trợ trả góp: Lãi suất ưu đãi, thủ tục nhanh gọn.
- Ưu đãi đặc biệt cho khách hàng thân thiết.
Lưu ý: Giá xe có thể thay đổi tùy theo đại lý và khu vực. Vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác nhất.
Bảng tính Giá LĂN BÁNH Mitsubishi (Tạm tính)
Giá lăn bánh bao gồm giá niêm yết cộng thêm các khoản thuế và phí như thuế trước bạ (10%-12%), phí biển số (1-20 triệu), phí đăng kiểm, phí đường bộ, bảo hiểm TNDS.
Dưới đây là bảng tạm tính giá lăn bánh cho phiên bản Mitsubishi Attrage 1.2 CVT (tham khảo):
| Khoản phí | Hà Nội (12% thuế) | TP.HCM (10% thuế) | Tỉnh khác (10% thuế) |
|---|---|---|---|
| Giá niêm yết | 465.000.000 | 465.000.000 | 465.000.000 |
| Lệ phí trước bạ | 55.800.000 | 46.500.000 | 46.500.000 |
| Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 |
| Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
| Phí đường bộ (1 năm) | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
| Bảo hiểm TNDS (1 năm) | 480.000 | 480.000 | 480.000 |
| TỔNG LĂN BÁNH | 543.180.000 | 533.880.000 | 514.880.000 |
Đánh giá nhanh ưu nhược điểm của Mitsubishi (Tại sao nên mua?)
Ưu điểm:
- Thương hiệu Nhật Bản bền bỉ, đáng tin cậy.
- Khả năng vận hành ổn định, tiết kiệm nhiên liệu (đặc biệt các dòng xe như Attrage, Xpander).
- Thiết kế ngoại thất mạnh mẽ, nam tính (Triton, Pajero Sport).
- Không gian nội thất rộng rãi, thoải mái (Xpander, Xpander Cross).
Nhược điểm:
- Thiết kế nội thất có phần đơn giản, chưa thực sự hiện đại so với một số đối thủ.
- Một số phiên bản còn thiếu các trang bị tiện nghi cao cấp.
- Giá bán một số dòng xe (Pajero Sport) còn khá cao so với các đối thủ cùng phân khúc.
So sánh nhanh Mitsubishi và các đối thủ (Toyota, Hyundai)
| Tiêu chí | Mitsubishi | Toyota | Hyundai |
|---|---|---|---|
| Giá (tham khảo) | Attrage (từ 380 triệu) | Vios (từ 489 triệu) | Accent (từ 426 triệu) |
| Xuất xứ | Lắp ráp/Nhập khẩu | Lắp ráp | Lắp ráp |
| Động cơ (1.2L) | 78 mã lực | 107 mã lực | 100 mã lực |
| Kích thước (DxRxC) | Nhỏ gọn | Lớn hơn | Trung bình |
Nên chọn Mitsubishi nếu bạn ưu tiên sự bền bỉ, tiết kiệm và giá cả phải chăng. Nên chọn Toyota nếu bạn muốn một chiếc xe rộng rãi, giữ giá tốt. Nên chọn Hyundai nếu bạn thích thiết kế hiện đại và nhiều trang bị tiện nghi.
Kết luận & Tư vấn mua xe
Mitsubishi vẫn là một lựa chọn đáng cân nhắc trong tầm giá ở thời điểm 11/2025, đặc biệt với những ai tìm kiếm một chiếc xe bền bỉ, thực dụng và tiết kiệm. Tuy nhiên, bạn cũng nên cân nhắc kỹ nhu cầu sử dụng, khả năng tài chính và so sánh với các đối thủ cạnh tranh để đưa ra quyết định phù hợp nhất.
Để nhận báo giá lăn bánh chính xác và chương trình khuyến mãi tốt nhất, hãy liên hệ ngay với chúng tôi qua [Hotline/Form].

